Có 2 kết quả:

杳无音信 yǎo wú yīn xìn ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ杳無音信 yǎo wú yīn xìn ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to have no news whatever

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to have no news whatever

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0