Có 2 kết quả:
杳无音信 yǎo wú yīn xìn ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ • 杳無音信 yǎo wú yīn xìn ㄧㄠˇ ㄨˊ ㄧㄣ ㄒㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to have no news whatever
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to have no news whatever
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0